Kết quả tra cứu mẫu câu của スライド
スライド映写機
Máy chiếu slide
彼
はその
スライド
を
顕微鏡
で
見
た。
Anh ta nhìn vào slide dưới kính hiển vi.
講演
の
際
に
スライド映写機
を
使
えるようにする
Bố trí để sử dụng máy chiếu slide trong suốt bài giảng (buổi thuyết trình)
スクリーン
に
スライド
を
映
す。
Chiếu slide lên màn ảnh.