Kết quả tra cứu mẫu câu của スラム
スラム街
は
犯罪
の
温床
だ。
Các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm. .
〜の
スラム
(
街
)で
暮
らす
Sống ở khu ổ chuột của ~
このような
スラム街
は
市
の
恥
だ。
Những khu ổ chuột này là một nỗi ô nhục đối với thành phố.