Kết quả tra cứu mẫu câu của スランプ
彼
は
スランプ
のようです。
Anh ấy dường như đang sa sút phong độ.
トム
は
最近スランプ
に
陥
っている。
Tom dạo này rất sa sút.
早
く
原因
を
見
つけて、
スランプ
を
治
して
谷崎主任
の
期待
にこたえないと。
Tôi phải nhanh chóng tìm ra nguyên nhân, thoát ra khỏi tình trạng ế ẩm này và sống đúng với Mr.Kỳ vọng của Tanizaki.