Kết quả tra cứu mẫu câu của スリル
スリル
を
感
じたくてやっているんですよ。
Họ làm điều đó chỉ vì cảm giác hồi hộp.
とても
スリル
があって
面白
かったです。
Nó rất ly kỳ và vui vẻ thực sự.
それは
スリル
と
興奮
にあふれた
勇気
ある
冒険
です。
Đó là một cuộc phiêu lưu táo bạo, đầy hồi hộp và phấn khích.
ちょっとした
スリル
も
味
わえますよ。
Đó chắc chắn là một sự hồi hộp.