Kết quả tra cứu mẫu câu của スローモーション
スローモーション
でその
場面
を
見
せた。
Họ đã chiếu cảnh này trong chuyển động chậm.
その
場面
を
スローモーション
で
見
たい。
Tôi muốn xem cảnh đó trong chuyển động chậm.
その
場面
は
スローモーション
で
再生
された。
Cảnh quay được quay chậm.
それはまるで
スローモーション映画
を
見
ているようだった。
Nó giống như đang xem một bộ phim chuyển động chậm.