Kết quả tra cứu mẫu câu của スワヒリ語
彼女
は
英語
を
話
し、その
上スワヒリ語
も
話
す。
Cô ấy nói tiếng Anh và cũng nói tiếng Swahili.
あの
人
は
英語
どころか
アラビア語
も
スワヒリ語
も
話
せる。
Ông kia đâu chỉ biết tiếng Anh, tiếng Arab rồi là Swahili nữa cũng nói được.