Kết quả tra cứu mẫu câu của スーパーマーケット
スーパーマーケット
では
多
くの
パートタイマー
を
雇
った。
Siêu thị đã thuê nhiều nhân viên bán thời gian.
スーパーマーケット
では、
枝肉
を
部位
ごとに
切
り
分
けて
販売
する。
Trong siêu thị, thịt mảnh được chia nhỏ theo từng phần và bày bán.
スーパーマーケット
はもう
閉
まっているので、
冷蔵庫
に
残
っているもので
済
まさなければならないだろう。
Các siêu thị hiện đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi sẽ phải làm với những gì còn lại trongtủ lạnh.
この
スーパーマーケット
は
土曜日
だけ
配達
する。
Siêu thị này chỉ giao hàng vào thứ bảy.