Kết quả tra cứu mẫu câu của セキュリティ
会社
では、
情報セキュリティ
を
強化
するために
新
しい
システム
を
導入
しました。
Công ty đã áp dụng hệ thống mới để tăng cường việc bảo mật thông tin.
この
マンション
は
セキュリティ
がしっかりしているから、
安全
で
当然
だ。
Chung cư này có an ninh rất chặt, an toàn là chuyện đương nhiên.
WindowsVistaの
セキュリティ機能
を
迂回
する
方法
を
研究者
が
公表
します。
Các nhà nghiên cứu công bố phương pháp phá vỡ các tính năng bảo mật của Windows Vista.
サードパーティー
の
アプリケーション
を
インストール
する
際
には、
セキュリティ
に
注意
が
必要
です。
Khi cài đặt ứng dụng của bên thứ ba, cần chú ý đến vấn đề bảo mật.