Kết quả tra cứu mẫu câu của セクシー
彼
は、
セクシー
だ。
Anh ấy thật quyến rũ.
胸毛
は
セクシー
だと
思
いますか?
Bạn có nghĩ rằng lông ngực là gợi cảm?
彼
はとても
セクシー
だ。
Anh ấy rất sexy.
道
の
向
う
側
に
セクシー
な
女
の
子
が
歩
いている。
Có một số nhỏ nóng bỏng bên kia đường.