Kết quả tra cứu mẫu câu của セクハラ
同性
を
セクハラ
で
訴
えることできないのかしら。
Không biết bạn có thể kiện người cùng giới về tội quấy rối tình dục không?
代償型セクハラ
は
職場
で
深刻
な
問題
となっています。
Quấy rối tình dục kiểu bù đắp đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng tại nơi làm việc.
職場
での
環境型セクハラ
は、
社員
の
働
く
意欲
を
低下
させることがあります。
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc có thể làm giảm động lực làm việc của nhân viên.
彼女
は
エレベーター
の
中
で
セクハラ
にあった。
Cô bị quấy rối tình dục trong thang máy.