Kết quả tra cứu mẫu câu của セントラルヒーティング
セントラルヒーティング部屋
は
直
に
暖
まる。
Căn phòng có hệ thống lò sưởi trung tâm nhanh chóng được làm nóng. .
冬
は
セントラルヒーティング
で
家全体
を
暖
かく
保
ちます。
Vào mùa đông, hệ thống sưởi trung tâm giữ cho toàn bộ ngôi nhà ấm áp.
この
建物
には
セントラルヒーティング
が
付
いていますか?
Có hệ thống sưởi trung tâm trong tòa nhà này không?