Kết quả tra cứu mẫu câu của セール
セール
とあって、この
店
は
大勢
の
客
で
混
んでいる。
Vì đang sale nên cửa hàng này rất đông khách.
〜
セール
Dịp bán hàng giảm giá mùa xuân
これ
セール
で30%
オフ
だったんだ。
Nó đã được giảm giá 30% trong đợt giảm giá.
閉店セール
をやっているお
店
はどこかありますか。
Có cửa hàng nào có doanh số "sắp hết kinh doanh" không?