Kết quả tra cứu mẫu câu của ソックス
ソックス
を
脱
ぎなさい。
Cởi tất của bạn.
私
の
ソックス
はここにはない。
Tất của tôi không có ở đây.
みんな
ソックス
を
引
っ
張
り
上
げて。
Mọi người đều kéo tất lên, vâng.
私
は
五本指ソックス
を
履
くのが
好
きです。
Tôi thích đi tất năm ngón.