Kết quả tra cứu mẫu câu của ソナタ
ソナタ
を
一曲弾
いてあげよう。
Tôi sẽ chơi một bản sonata cho bạn.
「
冬
の
ソナタ
」を
例
に
挙
げるまでもなく、いまや
時
ならぬ
韓流ブーム
である。
Bạn không cần phải xem "A Winter Sonata" để thể hiện văn hóa Hàn Quốc đóđang có một sự bùng nổ bất ngờ ở Nhật Bản.
彼女
は
ソナタ
を
演奏
した。
Cô ấy đã chơi một bản sonata.
フランツ・リスト
の
最
も
有名
な
作品
は19の
ハンガリー狂詩曲
だが、
彼
は
他
にも
ソナタ
、
交響曲
、
協奏曲
、
歌曲
、
宗教曲
など
見事
な
作品
を
生
み
出
した。
Các sáng tác nổi tiếng nhất của Franz Liszt là mười chín tiếng Hungary của ôngRhapsodies, nhưng anh ấy cũng tạo ra những bản sonata, những bản giao hưởng, những bản concerti tuyệt đẹp,Người nói dối và sáng tác tôn giáo.