Kết quả tra cứu mẫu câu của ソール
この
靴
の
ソール
はとても
丈夫
です。
Đế giày này rất bền.
この
シューズ
の
ソール部分
には、
高品質
の
エラストマー素材
が
使
われています。
Phần đế của đôi giày này được làm từ chất đàn hồi chất lượng cao.
彼
の
歌
は
本当
に
ソール
が
感
じられる。
Ca khúc của anh ấy thật sự cảm động, rất có tâm hồn.