Kết quả tra cứu mẫu câu của ゾウ
ゾウ
の
糞
Phân (cứt) voi
彼
は
ライオン
や
ゾウ
などたくさんの
動物
を
銃
で
撃
った。
Anh ta đã bắn nhiều con sư tử, voi và các loài động vật khác.
出産
をまぢかにひかえて、その
母親ゾウ
に
対
する
飼育係
の
人
たちの
気
の
使
いようはたいへんなものだった。
Gần đến lúc voi mẹ đẻ rồi, nên những người chăm sóc nó thật vất vả.