Kết quả tra cứu mẫu câu của タイマー
タイマー
を〜する
Đặt giờ, chỉnh giờ .
PC
内部
の
タイマー用ボタン電池
が
切
れた。
Nút pin hẹn giờ trong máy tính đã hết.
トム
にゆで
卵用
の
タイマー
をあげようと
思
ってるんだ。
Tôi nghĩ tôi sẽ cho Tom hẹn giờ ăn trứng.
オーブントースター
の
タイマー
が
鳴
る。
食パン
が
コンガリ焼
けた、
香
ばしい
匂
い。
Bộ hẹn giờ lò nướng bánh mì đổ chuông. Mùi thơm của bánh mì nướng.