Kết quả tra cứu mẫu câu của タイム誌
タイム誌
の
アジア
についての
記事
を
読
んだかい?
Bạn đã đọc bài báo về Châu Á trong Thời gian chưa?
彼
は
タイム誌
の
記者
です。
Anh ấy là phóng viên của tạp chí Time.
彼
は
タイム誌
を
予約購読
している。
Anh đăng ký tạp chí Time.