Kết quả tra cứu mẫu câu của タキシード
タキシード
は
着
たことがありません。
Tôi chưa bao giờ mặc tuxedo.
彼
の
ピンク
の
タキシード
には、みんな
笑
った。
Tất cả chúng tôi đều bật cười với bộ lễ phục màu hồng của anh ấy.
紳士
たちは
正式
な
パーティー
で
トップハット
と
タキシード
を
着
ることが
多
い。
Các quý ông thường đội mũ chóp lụa và mặc tuxedo trong các bữa tiệc trang trọng.