Kết quả tra cứu mẫu câu của タコ
その
タコ
は、
イカ
に
触手
を
巻
き
付
けた
Con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực .
昔々
、
タコ
たちは
地上
をうろついていました。
Ngày xửa ngày xưa, những con bạch tuộc đi lang thang trên Trái đất.
昨日
、
新鮮
な
茹
で
タコ
を
買
って、
夕食
に
刺身
にしました。
Hôm qua, tôi đã mua bạch tuộc luộc tươi và làm sashimi cho bữa tối.
彼女
はお
酒
を
飲
むと、
顔
がすぐに
赤
くなってしまい、まるで
茹
で
タコ
のようになります。
Khi cô ấy uống rượu, khuôn mặt trở nên đỏ ngay lập tức, trông hệt như bạch tuộc luộc.