Kết quả tra cứu mẫu câu của タコ
その
タコ
は、
イカ
に
触手
を
巻
き
付
けた
Con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực .
昔々
、
タコ
たちは
地上
をうろついていました。
Ngày xửa ngày xưa, những con bạch tuộc đi lang thang trên Trái đất.
昨日
、
新鮮
な
茹
で
タコ
を
買
って、
夕食
に
刺身
にしました。
Hôm qua, tôi đã mua bạch tuộc luộc tươi và làm sashimi cho bữa tối.
手長蛸
は、
長
い
腕
を
持
つ
小型
の
タコ
の
一種
です。
Tiểu bạch tuộc là một loài bạch tuộc cỡ nhỏ với các xúc tu dài.