Kết quả tra cứu mẫu câu của タバコを吸う
タバコ
を
吸
うのは
健康
に
良
くない。
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.
私
は
タバコ
を
吸
う。
Tôi hút thuốc lá.
父
は
タバコ
を
吸
うのをやめた。
Cha đã bỏ thuốc lá.
私
は
タバコ
を
吸
うのをやめた。
Tôi đã từ bỏ thuốc lá.