Kết quả tra cứu mẫu câu của タモリ
タモリ
さん、
電話
が
故障
しています。
Điện thoại không hoạt động được, ông Tamori.
タモリ
さん、
明石家サンマ
さんをご
紹介
します。
Ông Tamori, tôi có thể giới thiệu ông Sanma Akashiya được không?
彼女
は
私
を
タモリ
さんとまちがえた。
Cô ấy nhầm tôi với ông Tamori.
あなたにお
目
にかかれてうれしかったです、
タモリ
さん。
Rất vui được gặp ông, ông Tamori.