Kết quả tra cứu mẫu câu của ターゲット
新商品
の
ターゲット層
を
決
めるために、
デモグラフィック
の
データ
を
分析
しています。
Để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu cho sản phẩm mới, chúng tôi đang phân tích dữ liệu nhân khẩu học.
その
新聞
には
特
に
ターゲット
としている
読者層
がありますか。
Có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì? .
(
人
)の
コーナーキック
の
ターゲット
になる
選手
Cầu thủ trở thành mục tiêu đá phạt góc của ai .
マッキントッシュ
の
プラットフォーム
を
ターゲット
にした
製品
が
今
もなお
続々
と
登場
している。
Các sản phẩm hướng vào hệ điều hành của Macintosh hiện vẫn liên tiếp xuất hiện trên thị trường.