Kết quả tra cứu mẫu câu của ターナー
ターナー氏
は
同僚
に
別
れを
告
げた。
Ông Turner tiễn biệt đồng nghiệp.
ターナー
は
同時代
の
画家
の
中
でも
傑出
している。
Turner nổi bật trong số các họa sĩ cùng thời.
これは
ターナー
の
円熟期
の
作品
です。
Đây là tác phẩm từ thời kỳ trưởng thành của Turner.
彼女
は
ターナー
の
絵
を
所有
している。
Cô ấy sở hữu một chiếc Turner.