Kết quả tra cứu mẫu câu của ターミナル
ターミナル
の
所
を
右
に
曲
がったところです。
Đi ra khỏi nhà ga và rẽ phải.
ターミナル
に
到着
いたしますまで、お
座席
をお
立
ちになりませんようお
願
いいたします。
Vui lòng ngồi yên cho đến khi chúng tôi đến nhà ga.
南ターミナル
はどこですか。
Bến phía nam ở đâu?
カーフェリー・ターミナル
Bến phà .