Kết quả tra cứu mẫu câu của ダイナマイト
ダイナマイト
が
ドカン
と
爆発
した。
Thuốc nổ nổ cùng một tiếng nổ.
その
岩
は
ダイナマイト
で
動
かした。
Tảng đá được di chuyển bằng thuốc nổ.
私達
は
巨大
な
岩
を
ダイナマイト
で
爆破
した。
Chúng tôi đã cho nổ một tảng đá lớn bằng thuốc nổ.