Kết quả tra cứu mẫu câu của ダイニングルーム
私
たちは
ダイニングルーム
で
夕食
を
食
べます。
Chúng tôi ăn tối ở phòng ăn.
この
アパート
には
カウンターキッチン
があり、
リビングルーム
と
ダイニングルーム
を
見渡
すことができます。
Căn hộ này có một bàn bếp, cho phép nhìn ra phòng khách và phòng ăn.