Kết quả tra cứu mẫu câu của ダニエル
ダニエル
さんが
良
い
職
を
得
た。
Daniel đã có một công việc tốt.
ダニエル
は
娘
の
携帯電話
の
請求書
を
見
て
カンカン
に
怒
った
Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã nổi cáu