Kết quả tra cứu mẫu câu của ダブ
祭日
が
日曜
に
ダブ
ると
月曜
が
休
みになる。
Khi một ngày lễ rơi vào Chủ nhật, chúng tôi có thêm một ngày nghỉ vào thứ Hai.
2つの
画像
が
ダブ
ってしまった。
Hai bức tranh chồng lên nhau.
今
、
キーボード
が
ダブ
って
見
えるぐらい
酔
ってます。
Bây giờ tôi say đến mức nhìn thấy hai bàn phím.