Kết quả tra cứu mẫu câu của ダン
ダン
は
新
しい
コンピューター
を
買
った。
Dan mua một chiếc máy tính mới.
ダン
は6
時
に
ジュリー
を
迎
えに
来
た。
Dan đến gặp Julie lúc sáu giờ.
ダン
はよくお
母
さんにしかられる。
Dan thường xuyên bị mẹ mắng.
ダン
は
模型自動車
を
作
ることが
好
きだ。
Dan thích làm ô tô mô hình.