Kết quả tra cứu mẫu câu của ダンピング
ダンピング提訴
Kiện bán phá giá
コンピューターチップ
の
ダンピング
に
関
する
不当
な
非難
に
日本
は
反論
しました。
Nhật Bản bác bỏ cáo buộc bán phá giá chip máy tính rởm.
国内
の
鉄鋼業界
を
保護
するために
反ダンピング措置
を
繰
り
返
す
Luôn luôn chống lại sự bán hàng ế thừa ra nước ngoài để bảo vệ nền công nghiệp thép nội địa .
もし
相手
があなたより
品物
を
安
く
売
ればそれは
ダンピング
と
呼
ばれる。もちろんあなたが
相手
より
安
く
売
ればそれは
大量生産
と
言
うことになる。
Nếu người khác bán hàng rẻ hơn bạn thì đó gọi là bán phá giá .Tất nhiên nếu bạn bán rẻ hơn người ta thì sẽ gọi đó là sản xuất hàng loạt. .