Kết quả tra cứu mẫu câu của ダース
ダース単位
で
卵
を
買
う。
Chúng tôi mua trứng theo tá.
ダース単位
で
注文
する
方
が
安
いですよ。
Sẽ rẻ hơn nếu bạn đặt hàng chục cái.
1
ダース
いくらで
注文
したほうが
安
い。
Sẽ rẻ hơn nếu bạn đặt hàng chục cái.
もう2
ダース
の
読
みかけの
本
がある。
Tôi đã có 2 chục cuốn sách mà tôi chưa đọc.