Kết quả tra cứu mẫu câu của ダービー
ダービー
の
馬主
Các chủ ngựa của Derby .
ダービー競馬
の
日
は2
週間後
の
水曜日
だ。
Ngày Derby là hai tuần thứ Tư.
彼
の
馬
は
ダービー
に
出走
した。
Con ngựa của anh ấy đã chạy trong trận Derby.
私
の
馬
が
ダービー
に
勝
つとは
思
いませんか。
Bạn không nghĩ con ngựa của tôi phải thắng trận Derby sao?