Kết quả tra cứu mẫu câu của チェ
私
の
主人
が
空港
で
待
ってるはずなのよね。
待
たせるのかわいそうだなあ。
インターネット
で
私
の
フライト状況チェック
してるといいけど。
Hẳn là chồng tôi đợi tôi ở sân bay. Tôi thật xấu khi bắt anh ấy phải đợi .Tôi hy vọng anh ấy theo dõi tình hình chuyến bay qua Internet.