Kết quả tra cứu mẫu câu của チェック
よくチェックして印刷したつもりだったが、まだ間違いがあった。
Tôi cứ tưởng mình đã kiểm tra kỹ rồi mới in, nhưng hóa ra vẫn còn sai sót.
あとで
チェック
しよう。
Hãy kiểm tra nó sau.
カラー・チェック
Kiểm tra màu
会議室
を
チェック
して
会議
の
必要備品類
がすべて
使用
できる
状態
であることを
確認
する
Kiểm tra phòng hội nghị để xác nhận rằng tất cả các thiết bị cần thiết đều đã sẵn sàng