Kết quả tra cứu mẫu câu của チェックポイント
チェックポイント
を
教
えてください。
Nói cho tôi biết tôi nên xem gì.
こういう
チェックポイント
を
注意
すると、いいですね。
Bạn nên kiểm tra những điểm này.
その
国境
には、
トランク
の
中身
を
見
る
チェックポイント
がある。
Có một trạm kiểm soát ở biên giới nơi họ nhìn vào thân cây của bạn.