Kết quả tra cứu mẫu câu của チェーン
もし
チェーン電子メール
を
受
け
取
りたくないのなら、それらを
送
らないように
Nếu bạn không thích nhận email điện tử, thì đừng gửi chúng nữa
小売商協同チェーン店
Dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ
彼女
は
ドア
に
チェーン
をかけてから、ちょっと
開
けた。
Cô đeo dây xích vào cửa và mở ra một tiếng rắc.