Kết quả tra cứu mẫu câu của チップ
チップ
を
置
きましたか。
Bạn có để lại tiền boa không?
チップ
はお
断
りします。
Không chấp nhận tiền thưởng.
チップ
にけちけちしないこと。
Đừng ác ý với tiền boa.
チップ
という
面倒
なことでいつも
落
ち
着
かない。
Công việc kinh doanh tiền bo này luôn khiến chúng tôi không yên tâm.