Kết quả tra cứu mẫu câu của チャイム
チャイム
が
鳴
ったね。
Chuông cửa đã rung.
チャイム
が
鳴
るか
鳴
らないかのうちに、
先生
が
教室
に
入
って
来
た。
Chưa biết chuông kêu hay chưa, thầy giáo đã vào đến lớp.
授業
の
チャイム
が
鳴
るが
早
いか、
学生
たちは
教室
を
飛
び
出
した。
Chuông báo hết giờ học vừa vang lên, học sinh đã lao ra khỏi lớp.
トム
さんは
チャイム
を
押
しました。
Tom bấm chuông.