Kết quả tra cứu mẫu câu của チャラ
おまえチャラいだな!
Mày trẻ trâu lắm
謝
ったんだから、さっきのは
チャラ
にしてよ。
Tôi đã xin lỗi, vì vậy hãy quay lưng lại.
だったら、
私
のお
願
いを
聞
いて
欲
しいの。それで
チャラ
。
Nếu vậy thì tôi muốn bạn làm điều gì đó cho tôi. Điều đó sẽ làm cho chúng tôi thậm chí.