Kết quả tra cứu mẫu câu của チャリティー
アメリカ人
は、
チャリティー
への
寄付
にはいつでも
気前
が
良
い
Người Mĩ bao giờ cũng hào phóng trong việc đóng góp từ thiện .
彼
はお
金持
ちである
一方
で、
積極的
に
ボランティア
や
チャリティー
に
参加
する
優
しい
人
でもある。
Anh ấy là một người giàu có, nhưng mặt khác, cũng là một người tốt bụng khi luôn tích cực tham gia tình nguyện và từ thiện.