Kết quả tra cứu mẫu câu của チャーター
チャーター運賃
Vận chuyển tàu chợ
チャーター便
は3
時
に
離陸
することになっている。
Chuyến bay thuê bao sẽ cất cánh lúc 3 giờ.
私
たちは
バス
を
チャーター
した。
Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt.
会社
の
遠足
のため
バス
を1
台チャーター
した。
Họ thuê một chiếc xe buýt cho chuyến đi chơi của công ty.