Kết quả tra cứu mẫu câu của チャーミング
魅力的
(
チャーミング
)な
笑顔
でたくさんの
人々
の
心
をつかむ(を
引
き
付
ける
・
の
心
をとらえる)
Hút hồn nhiều người nhờ nụ cười mê hồn .
君
は
今日
とても
チャーミング
だ。
Hôm nay trông bạn rất quyến rũ.
君
は
今日
とても
チャーミング
に
見
える。
Hôm nay trông bạn rất quyến rũ.
ジェーン
は
太
ってるし、
態度
も
悪
いし、
煙草
もぷかぷか
吸
うし。でも、
ケン
は
彼女
のことを
可愛
くて
チャーミング
だと
思
ってるんだな。『あばたもえくぼ』っていうけど、まさにそれだな。
Jane béo, thô lỗ và hút thuốc quá nhiều. Nhưng Ken nghĩ rằng cô ấy đáng yêu vàquyến rũ. Đó là lý do tại sao họ nói tình yêu là mù quáng.