Kết quả tra cứu mẫu câu của チョウ
ハチドリ
は
チョウ
と
同
じくらい
小
さい
鳥
です。
Một con chim ruồi không lớn hơn một con bướm.
クモ
はそこで、
チョウ
とか
トンボ
といった
小
さな
昆虫
が
罠
にかかるのを
待
つ。
Ở đó, con nhện chờ đợi những loài côn trùng nhỏ như bướm và chuồn chuồnbị mắc kẹt.
彼
は
約
20
匹
の
チョウ
をつかまえた。
Anh ta bắt được khoảng hai mươi con bướm.
彼
の
趣味
は
珍
しい
チョウ
の
収集
だ。
Sở thích của anh ấy là sưu tập những loài bướm lạ.