Kết quả tra cứu mẫu câu của チョコレートケーキ
チョコレートケーキ
なり
ストロベリーケーキ
なり?
Bánh sô cô la hay bánh dâu tây?
彼
は
チョコレートケーキ
が
好
きだ。
Anh ấy thích bánh sô cô la.
彼女
は
チョコレートケーキ
に
目
がない。
Cô ấy thích bánh sô cô la.
ココアパウダー
は
チョコレートケーキ
に
使
われます。
Bột ca cao được sử dụng trong bánh sô cô la.