Kết quả tra cứu mẫu câu của チン
電子レンジ
に
入
れて
チン
するだけですぐにできる
冷凍食品
で
作
った
夕食
Bữa tối chế biến từ thực phẩm đông lạnh có thể dùng ngay sau khi nấu bằng lò vi sóng. .
お
粥
も
作
ってきました。
チン
して
温
めるだけですから。
Tôi cũng mang theo một số món ăn mà tôi đã làm. Nó chỉ cần nóng lên.
私
たちがその
家
に
着
いたとき、
チン
と
チラ
が
広々
とした
階段
の
一番上
に
座
っていた。
Khi chúng tôi đến nhà, Chin và Chilla đang ngồi trên đỉnh của mộtchuyến bay rộng của cầu thang.
ベガス
に
着
いて
最初
に
耳
に
入
ってくるのは、
チン
、
チン
、
チン
という
スロットマシン
の
音
だ。
Những điều đầu tiên bạn nghe thấy khi đến Las Vegas làmáy đánh bạc.