Kết quả tra cứu mẫu câu của チンピラ
チンピラ
は
私
を
殺
すぞと
脅
した。
Gã du côn đã dọa giết tôi.
チンピラ
が
コンビニ
の
店員
をぶちのめした。
Tên côn đồ nhỏ đánh nhân viên cửa hàng tiện lợi.
警官
が
チンピラ
に
足
を
撃
たれた。
Viên cảnh sát đã bị một tên côn đồ bắn vào chân.
我々
の
時代
には
チンピラ
がうようよいる
Vào thời kì của chúng tôi hồi xưa, có rất nhiều côn đồ .