Kết quả tra cứu mẫu câu của ツルツル
私
は
今
は
永久脱毛
で
肌
が
ツルツル
です。
Tôi đã triệt lông vĩnh viễn nên da dẻ mịn màng.
昨日
の
大雪
のせいで
地面
は
ツルツル
、
私
は
外
に
出
た
途端
にすってんころりと
尻
もちをついた。
Bởi vì hôm qua tuyết rơi dày đặc nên mặt đất rất trơn. Ngay khi tôibước ra ngoài, tôi bị trượt chân và rơi xuống mông.