Kết quả tra cứu mẫu câu của ツーカー
彼
と
僕
は
ツーカー
の
仲
だ。
Anh ấy và tôi là những người bạn thân đến mức gần như có thể đọc được suy nghĩ của nhau.
昔
、
祖父
は
ツーカー
の
携帯
を
使
っていた。
Ngày xưa, ông tôi từng dùng điện thoại Tu-Ka.