Kết quả tra cứu mẫu câu của ティム
ティム
が
見
つからない。
Tôi không thể tìm thấy Tim.
ティム
の
社長
はあてにならないもうけ
話
を
ティム
に
約束
した。
Người chủ của Tim đã hứa với anh ta những lợi ích từ chiếc bánh trên trời.
ティム
は
ジョーンズ家
の
厄介者
だった。
Tim là con cừu đen của gia đình Jones.
ティム
は
結婚
してから
落
ち
着
いた。
Tim ổn định cuộc sống sau khi kết hôn.